Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chop up


verb
cut into pieces
- Chop wood
- chop meat
Syn:
chop
Derivationally related forms:
chop (for: chop), chopper (for: chop)
Hypernyms:
cut
Hyponyms:
hash, mince
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- The chefs chop up the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.